Có 2 kết quả:

总裁 zǒng cái ㄗㄨㄥˇ ㄘㄞˊ總裁 zǒng cái ㄗㄨㄥˇ ㄘㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chairman
(2) director-general (of a company etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) chairman
(2) director-general (of a company etc)

Bình luận 0